Thông tin thuật ngữ se fortifier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se fortifier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se fortifier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se fortifier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se fortifier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se fortifier tiếng Pháp nghĩa là gì.
se fortifier
tự động từ
khỏe ra, mạnh lên
Il se fortifie par des exercices+ hắn khỏe ra vì luyện tập
vững thêm
Se fortifier dans sa résolution+ vững thêm trong quyết tâm
ẩn sau công sự
# Phản nghĩa
Affaiblir, débiliter, consumer, réduire, ruiner.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se fortifier trong tiếng Pháp
se fortifier. tự động từ. khỏe ra, mạnh lên. Il se fortifie par des exercices+ hắn khỏe ra vì luyện tập. vững thêm. Se fortifier dans sa résolution+ vững thêm trong quyết tâm. ẩn sau công sự. # Phản nghĩa. Affaiblir, débiliter, consumer, réduire, ruiner..
Đây là cách dùng se fortifier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se fortifier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.