Thông tin thuật ngữ se permettre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se permettre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se permettre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se permettre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se permettre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se permettre tiếng Pháp nghĩa là gì.
se permettre
tự động từ
mạo muội, dám xin
Se permettre une critique+ dám xin phê bình
tự cho phép
Se permettre quelques petites douceurs+ tự cho phép ăn ít của ngọt
# Phản nghĩa
Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider, contraindre, forcer.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se permettre trong tiếng Pháp
se permettre. tự động từ. mạo muội, dám xin. Se permettre une critique+ dám xin phê bình. tự cho phép. Se permettre quelques petites douceurs+ tự cho phép ăn ít của ngọt. # Phản nghĩa. Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider, contraindre, forcer..
Đây là cách dùng se permettre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se permettre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.