Thông tin thuật ngữ se poser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se poser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se poser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se poser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se poser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se poser tiếng Pháp nghĩa là gì.
se poser
tự động từ
đậu, đỗ
Le moineau se pose sur une branche+ con chim sẻ đậu trên một cành
l′avion se pose+ máy bay đỗ xuống
đặt ra
Question qui se pose+ vấn đề đặt ra
tự cho là
Se poser en réformateur+ tự cho là nhà cải cách
se poser là+ (thông tục) là điều tất nhiên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se poser trong tiếng Pháp
se poser. tự động từ. đậu, đỗ. Le moineau se pose sur une branche+ con chim sẻ đậu trên một cành. l′avion se pose+ máy bay đỗ xuống. đặt ra. Question qui se pose+ vấn đề đặt ra. tự cho là. Se poser en réformateur+ tự cho là nhà cải cách. se poser là+ (thông tục) là điều tất nhiên.
Đây là cách dùng se poser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se poser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.