se recouvrir tiếng Pháp là gì?

se recouvrir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng se recouvrir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ se recouvrir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm se recouvrir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ se recouvrir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

se recouvrir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se recouvrir tiếng Pháp nghĩa là gì.

se recouvrir
tự động từ
phủ kín, phủ đầy, phủ
Sol qui se recouvre de neige+ đất phủ đầy tuyết
tuiles qui se recouvrent partiellement+ ngói phủ một phần lên nhau

Tóm lại nội dung ý nghĩa của se recouvrir trong tiếng Pháp

se recouvrir. tự động từ. phủ kín, phủ đầy, phủ. Sol qui se recouvre de neige+ đất phủ đầy tuyết. tuiles qui se recouvrent partiellement+ ngói phủ một phần lên nhau.

Đây là cách dùng se recouvrir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se recouvrir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới se recouvrir