Thông tin thuật ngữ se recroqueviller tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se recroqueviller (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se recroqueviller
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se recroqueviller tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se recroqueviller trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se recroqueviller tiếng Pháp nghĩa là gì.
se recroqueviller
tự động từ
co rúm lại
Papier qui se recroqueville à la chaleur+ giấy bị nóng co rúm lại
Il se recroqueville comme une feuille sèche+ nó co rúm lại như chiếc lá khô
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se recroqueviller trong tiếng Pháp
se recroqueviller. tự động từ. co rúm lại. Papier qui se recroqueville à la chaleur+ giấy bị nóng co rúm lại. Il se recroqueville comme une feuille sèche+ nó co rúm lại như chiếc lá khô.
Đây là cách dùng se recroqueviller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se recroqueviller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.