Thông tin thuật ngữ se rembarquer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se rembarquer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se rembarquer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se rembarquer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se rembarquer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se rembarquer tiếng Pháp nghĩa là gì.
se rembarquer
tự động từ
lại lên tàu
(nghĩa bóng) lại lao vào, lại dấn vào
Se rembarquer dans une affaire+ lại lao vào một công việc
# Phản nghĩa
Débarquer.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se rembarquer trong tiếng Pháp
se rembarquer. tự động từ. lại lên tàu. (nghĩa bóng) lại lao vào, lại dấn vào. Se rembarquer dans une affaire+ lại lao vào một công việc. # Phản nghĩa. Débarquer..
Đây là cách dùng se rembarquer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se rembarquer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.