Thông tin thuật ngữ se retirer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se retirer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se retirer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se retirer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se retirer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se retirer tiếng Pháp nghĩa là gì.
se retirer
tự động từ
rút lui, rút khỏi
Se retirer discrètement+ rút lui kín đáo
se retirer de la politique+ rút khỏi trường chính trị
rút xuống
Le fleuve se retire+ nước sông rút xuống
rút về, lui về
Se retire à la campagne lui+ về nông thôn
co lại
Cette étoffe se retire+ vải này co lại
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se retirer trong tiếng Pháp
se retirer. tự động từ. rút lui, rút khỏi. Se retirer discrètement+ rút lui kín đáo. se retirer de la politique+ rút khỏi trường chính trị. rút xuống. Le fleuve se retire+ nước sông rút xuống. rút về, lui về. Se retire à la campagne lui+ về nông thôn. co lại. Cette étoffe se retire+ vải này co lại.
Đây là cách dùng se retirer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se retirer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.