se révéler tiếng Pháp là gì?

se révéler tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng se révéler trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ se révéler tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm se révéler tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ se révéler

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

se révéler tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se révéler tiếng Pháp nghĩa là gì.

se révéler
tự động từ
biểu lộ, tỏ ra
Son génie se révéla tout d′un coup+ thiên tài của ông ta biểu lộ ra một cách đột nhiên
il se révèle grand artiste+ ông ta tỏ ra là một nghệ sĩ lớn
ce travail s′est révélé plus facile qu′on ne pensait+ công việc đó tỏ ra dễ hơn người ta tưởng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của se révéler trong tiếng Pháp

se révéler. tự động từ. biểu lộ, tỏ ra. Son génie se révéla tout d′un coup+ thiên tài của ông ta biểu lộ ra một cách đột nhiên. il se révèle grand artiste+ ông ta tỏ ra là một nghệ sĩ lớn. ce travail s′est révélé plus facile qu′on ne pensait+ công việc đó tỏ ra dễ hơn người ta tưởng.

Đây là cách dùng se révéler tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se révéler tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới se révéler