Thông tin thuật ngữ se soumettre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se soumettre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se soumettre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se soumettre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se soumettre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se soumettre tiếng Pháp nghĩa là gì.
se soumettre
tự động từ
phục tùng, chịu hàng
L′ennemi s′est soumis+ quân thù đã chịu hàng
Se soumettre à la loi+ phục tùng pháp luật
chịu
Se soumettre à payer+ chịu trả
# Phản nghĩa
Délivrer. Exempter
# đồng âm
Sous-matre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se soumettre trong tiếng Pháp
se soumettre. tự động từ. phục tùng, chịu hàng. L′ennemi s′est soumis+ quân thù đã chịu hàng. Se soumettre à la loi+ phục tùng pháp luật. chịu. Se soumettre à payer+ chịu trả. # Phản nghĩa. Délivrer. Exempter. # đồng âm. Sous-matre.
Đây là cách dùng se soumettre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se soumettre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.