Thông tin thuật ngữ sentinelle tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sentinelle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sentinelle
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sentinelle tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sentinelle trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sentinelle tiếng Pháp nghĩa là gì.
sentinelle
danh từ giống cái
lính gác, lính canh
en sentinelle+ đứng gác, đứng canh
faire sentinelle+ (từ cũ nghĩa cũ) gác, canh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sentinelle trong tiếng Pháp
sentinelle. danh từ giống cái. lính gác, lính canh. en sentinelle+ đứng gác, đứng canh. faire sentinelle+ (từ cũ nghĩa cũ) gác, canh.
Đây là cách dùng sentinelle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sentinelle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.