Thông tin thuật ngữ serrate tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
serrate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ serrate
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
serrate tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ serrate trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ serrate tiếng Pháp nghĩa là gì.
serrate
tính từ
(Monnaie serrate) tiền có vành răng cưa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của serrate trong tiếng Pháp
serrate. tính từ. (Monnaie serrate) tiền có vành răng cưa.
Đây là cách dùng serrate tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ serrate tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.