Thông tin thuật ngữ sismologie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sismologie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sismologie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sismologie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sismologie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sismologie tiếng Pháp nghĩa là gì.
sismologie
danh từ giống cái
(địa chất, địa lý) địa chấn học
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sismologie trong tiếng Pháp
sismologie. danh từ giống cái. (địa chất, địa lý) địa chấn học.
Đây là cách dùng sismologie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sismologie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.