Thông tin thuật ngữ sobriété tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sobriété (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sobriété
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sobriété tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sobriété trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sobriété tiếng Pháp nghĩa là gì.
sobriété
danh từ giống cái
sự tiết độ, sự điều độ
sự dè dặt
Mettre de la sobriété dans le louange+ khen dè dặt
sự giản dị
Sobriété de la tenue+ lối ăn mặc giản dị
# phản nghĩa
Gloutonnerie, intempérance, ivrognerie. Excès, excetricité.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sobriété trong tiếng Pháp
sobriété. danh từ giống cái. sự tiết độ, sự điều độ. sự dè dặt. Mettre de la sobriété dans le louange+ khen dè dặt. sự giản dị. Sobriété de la tenue+ lối ăn mặc giản dị. # phản nghĩa. Gloutonnerie, intempérance, ivrognerie. Excès, excetricité..
Đây là cách dùng sobriété tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sobriété tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.