Thông tin thuật ngữ soluté tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
soluté (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ soluté
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
soluté tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soluté trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soluté tiếng Pháp nghĩa là gì.
soluté
danh từ giống đực
(dược học) dung dịch thuốc
Soluté injectable+ dung dịch tiêm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soluté trong tiếng Pháp
soluté. danh từ giống đực. (dược học) dung dịch thuốc. Soluté injectable+ dung dịch tiêm.
Đây là cách dùng soluté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soluté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.