sorcière tiếng Pháp là gì?

sorcière tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sorcière trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sorcière tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm sorcière tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sorcière

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sorcière tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sorcière tiếng Pháp nghĩa là gì.

sorcière
danh từ giống cái
mụ phù thủy
(thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière)
chasse aux sorcières+ cuộc thanh trừ phần tử thân cộng (ở Mỹ, trong và sau chiến tranh Triều tiên)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sorcière trong tiếng Pháp

sorcière. danh từ giống cái. mụ phù thủy. (thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière). chasse aux sorcières+ cuộc thanh trừ phần tử thân cộng (ở Mỹ, trong và sau chiến tranh Triều tiên).

Đây là cách dùng sorcière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sorcière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sorcière