sou tiếng Pháp là gì?

sou tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sou trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sou tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm sou tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sou tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sou tiếng Pháp nghĩa là gì.

sou
danh từ giống đực
đồng xu
(số nhiều) tiền
Avoir des sous+ có tiền
dépenser jusqu′au dernier sou+ tiêu hết sạch tiền
être sans le sou; n′avoir pas le sou; n′avoir ni sou ni maille+ không có một đồng chữ nào
manger ses quatre sous+ ăn cả vào vốn nhỏ bé của mình
n′avoir pas le premier sou+ không có một xu để tiêu
n′avoir pas un sous vaillant+ xem vaillant
n′avoir pas un sou de+ không có một tí nào
Il n′a pas un sou de talent+ hắn không có một tí tài năng nào
ne pas valoir un sou+ không có một gí gì trị nào
pas pour un sou de+ không có một chút nào
propre comme un sou neuf+ hết sức sạch sẽ
sou à sou; sou par sou+ từng đồng xu một
un bijou de quatre sous+ một dồ trang sức chẳng có giá trị
une question de gros sous+ một vấn đề lợi lộc
veiller sur ses sous+ bủn xỉn, keo kiệt
# đồng âm
Soûl, sous, soue.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sou trong tiếng Pháp

sou. danh từ giống đực. đồng xu. (số nhiều) tiền. Avoir des sous+ có tiền. dépenser jusqu′au dernier sou+ tiêu hết sạch tiền. être sans le sou; n′avoir pas le sou; n′avoir ni sou ni maille+ không có một đồng chữ nào. manger ses quatre sous+ ăn cả vào vốn nhỏ bé của mình. n′avoir pas le premier sou+ không có một xu để tiêu. n′avoir pas un sous vaillant+ xem vaillant. n′avoir pas un sou de+ không có một tí nào. Il n′a pas un sou de talent+ hắn không có một tí tài năng nào. ne pas valoir un sou+ không có một gí gì trị nào. pas pour un sou de+ không có một chút nào. propre comme un sou neuf+ hết sức sạch sẽ. sou à sou; sou par sou+ từng đồng xu một. un bijou de quatre sous+ một dồ trang sức chẳng có giá trị. une question de gros sous+ một vấn đề lợi lộc. veiller sur ses sous+ bủn xỉn, keo kiệt. # đồng âm. Soûl, sous, soue..

Đây là cách dùng sou tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sou tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sou