soufflage tiếng Pháp là gì?

soufflage tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soufflage trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ soufflage tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm soufflage tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soufflage

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soufflage tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soufflage tiếng Pháp nghĩa là gì.

soufflage
danh từ giống đực
sự thổi
Soufflage du verre+ sự thổi thủy tinh
(hàng hải) lớp áo ván (ngoài lòng tàu)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soufflage trong tiếng Pháp

soufflage. danh từ giống đực. sự thổi. Soufflage du verre+ sự thổi thủy tinh. (hàng hải) lớp áo ván (ngoài lòng tàu).

Đây là cách dùng soufflage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soufflage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới soufflage