souhait tiếng Pháp là gì?

souhait tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng souhait trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ souhait tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm souhait tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ souhait

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

souhait tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ souhait tiếng Pháp nghĩa là gì.

souhait
danh từ giống đực
điều ước mong
Pupliser un souhait+ thực hiện một điều ước mong
lời chúc
Les souhaits de bonne année+ những lời chúc năm mới
à souhait+ như ý
Avoir tout à souhait+ được mọi sự như ý
à vos souhaits!+ sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi)
# phản nghĩa
Crainte.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của souhait trong tiếng Pháp

souhait. danh từ giống đực. điều ước mong. Pupliser un souhait+ thực hiện một điều ước mong. lời chúc. Les souhaits de bonne année+ những lời chúc năm mới. à souhait+ như ý. Avoir tout à souhait+ được mọi sự như ý. à vos souhaits!+ sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi). # phản nghĩa. Crainte..

Đây là cách dùng souhait tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ souhait tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới souhait