Thông tin thuật ngữ sous seing tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sous seing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sous seing
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sous seing tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sous seing trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sous seing tiếng Pháp nghĩa là gì.
sous-seing
danh từ giống đực (không đổi)
(luật học, pháp lý) văn bản ký tư (không có thị thực của công chứng viên)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sous seing trong tiếng Pháp
sous-seing. danh từ giống đực (không đổi). (luật học, pháp lý) văn bản ký tư (không có thị thực của công chứng viên).
Đây là cách dùng sous seing tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sous seing tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.