souscription tiếng Pháp là gì?

souscription tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng souscription trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ souscription tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm souscription tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ souscription

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

souscription tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ souscription tiếng Pháp nghĩa là gì.

souscription
danh từ giống cái
cuộc quyên góp; tiền quyên góp
Ouvrir une souscription+ mở một cuộc quyên tiền
Recevoir les souscriptions+ nhận tiền quyên góp
sự đặt mua; tiền đặt mua
Souscription à un ouvrage+ sự đặt mua một tác phẩm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ký vào; chữ ký

Tóm lại nội dung ý nghĩa của souscription trong tiếng Pháp

souscription. danh từ giống cái. cuộc quyên góp; tiền quyên góp. Ouvrir une souscription+ mở một cuộc quyên tiền. Recevoir les souscriptions+ nhận tiền quyên góp. sự đặt mua; tiền đặt mua. Souscription à un ouvrage+ sự đặt mua một tác phẩm. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ký vào; chữ ký.

Đây là cách dùng souscription tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ souscription tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới souscription