sphérique tiếng Pháp là gì?

sphérique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sphérique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sphérique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm sphérique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sphérique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sphérique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sphérique tiếng Pháp nghĩa là gì.

sphérique
tính từ
xem sphère
Secteur sphérique+ hình quạt cầu
Une bille parfaitement sphérique+ hòn bi hoàn toàn hình cầu
Miroir sphérique+ gương cầu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sphérique trong tiếng Pháp

sphérique. tính từ. xem sphère. Secteur sphérique+ hình quạt cầu. Une bille parfaitement sphérique+ hòn bi hoàn toàn hình cầu. Miroir sphérique+ gương cầu.

Đây là cách dùng sphérique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sphérique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sphérique