Thông tin thuật ngữ squatter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
squatter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ squatter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
squatter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squatter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squatter tiếng Pháp nghĩa là gì.
squatter
danh từ giống đực
người đến lập nguyên ở đất hoang (Mỹ)
chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (úc)
người chiếm nhà vắng chủ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của squatter trong tiếng Pháp
squatter. danh từ giống đực. người đến lập nguyên ở đất hoang (Mỹ). chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (úc). người chiếm nhà vắng chủ.
Đây là cách dùng squatter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squatter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.