Thông tin thuật ngữ subjuguer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
subjuguer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ subjuguer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
subjuguer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ subjuguer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subjuguer tiếng Pháp nghĩa là gì.
subjuguer
ngoại động từ
chinh phục
Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence+ diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình
# phản nghĩa
Affranchir, délivrer, émanciper.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của subjuguer trong tiếng Pháp
subjuguer. ngoại động từ. chinh phục. Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence+ diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình. # phản nghĩa. Affranchir, délivrer, émanciper..
Đây là cách dùng subjuguer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subjuguer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.