Thông tin thuật ngữ succinctement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
succinctement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ succinctement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
succinctement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ succinctement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ succinctement tiếng Pháp nghĩa là gì.
succinctement
phó từ
ngắn gọn
Exposer succinctement+ trình bày ngắn gọn
# phản nghĩa
Longuement.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của succinctement trong tiếng Pháp
succinctement. phó từ. ngắn gọn. Exposer succinctement+ trình bày ngắn gọn. # phản nghĩa. Longuement..
Đây là cách dùng succinctement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ succinctement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.