supériorité tiếng Pháp là gì?

supériorité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng supériorité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ supériorité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm supériorité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ supériorité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

supériorité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ supériorité tiếng Pháp nghĩa là gì.

supériorité
danh từ giống cái
sự ở trên, sự đứng trên
La supériorité de son rang+ thứ bậc đứng trên của ông ấy
sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế
Supériorité intellectuelle+ trí tuệ hơn người
Supériorité du régime socialiste+ tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
Supériorité numérique+ ưu thế về số lượng
tính cao thượng, sự cao cả
La supériorité de son âme+ tính cao thượng của tâm hồn ông ta
vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả
Sourire de supériorité+ cái mỉm cười kẻ cả
complexe de supériorité+ phức cảm tự tôn
# phản nghĩa
Infériorité, insuffisance.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của supériorité trong tiếng Pháp

supériorité. danh từ giống cái. sự ở trên, sự đứng trên. La supériorité de son rang+ thứ bậc đứng trên của ông ấy. sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế. Supériorité intellectuelle+ trí tuệ hơn người. Supériorité du régime socialiste+ tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa. Supériorité numérique+ ưu thế về số lượng. tính cao thượng, sự cao cả. La supériorité de son âme+ tính cao thượng của tâm hồn ông ta. vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả. Sourire de supériorité+ cái mỉm cười kẻ cả. complexe de supériorité+ phức cảm tự tôn. # phản nghĩa. Infériorité, insuffisance..

Đây là cách dùng supériorité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ supériorité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới supériorité