Thông tin thuật ngữ surgissement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
surgissement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ surgissement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
surgissement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surgissement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surgissement tiếng Pháp nghĩa là gì.
surgissement
danh từ giống đực
sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện
Le surgissement d′une île madréporique+ sự nổi lên một hòn đảo san hô đá tảng
sự nảy sinh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của surgissement trong tiếng Pháp
surgissement. danh từ giống đực. sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện. Le surgissement d′une île madréporique+ sự nổi lên một hòn đảo san hô đá tảng. sự nảy sinh.
Đây là cách dùng surgissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surgissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.