symétriquement tiếng Pháp là gì?

symétriquement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng symétriquement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ symétriquement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm symétriquement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ symétriquement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

symétriquement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ symétriquement tiếng Pháp nghĩa là gì.

symétriquement
phó từ
(một cách) đối xứng
Disposer symétriquement des meubles+ sắp xếp đồ đạc đối xứng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của symétriquement trong tiếng Pháp

symétriquement. phó từ. (một cách) đối xứng. Disposer symétriquement des meubles+ sắp xếp đồ đạc đối xứng.

Đây là cách dùng symétriquement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ symétriquement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới symétriquement