Thông tin thuật ngữ séricigène tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
séricigène (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ séricigène
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
séricigène tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ séricigène trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ séricigène tiếng Pháp nghĩa là gì.
séricigène
tính từ
nhả tơ, sinh tơ
Chenille séricigène+ sâu nhả tơ
Glande séricigène+ tuyến (sinh vật học) tơ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của séricigène trong tiếng Pháp
séricigène. tính từ. nhả tơ, sinh tơ. Chenille séricigène+ sâu nhả tơ. Glande séricigène+ tuyến (sinh vật học) tơ.
Đây là cách dùng séricigène tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ séricigène tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.