Thông tin thuật ngữ tabassée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tabassée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tabassée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tabassée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tabassée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tabassée tiếng Pháp nghĩa là gì.
tabassée
danh từ giống cái
(thông tục) trận đòn
Recevoir une tabassée+ bị một trận đòn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tabassée trong tiếng Pháp
tabassée. danh từ giống cái. (thông tục) trận đòn. Recevoir une tabassée+ bị một trận đòn.
Đây là cách dùng tabassée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tabassée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.