Thông tin thuật ngữ tablée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tablée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tablée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tablée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tablée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tablée tiếng Pháp nghĩa là gì.
tablée
danh từ giống cái
bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn)
Faire rire toute la tablée+ làm cho cả bàn cười
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tablée trong tiếng Pháp
tablée. danh từ giống cái. bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn). Faire rire toute la tablée+ làm cho cả bàn cười.
Đây là cách dùng tablée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tablée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.