Thông tin thuật ngữ tabulaire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tabulaire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tabulaire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tabulaire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tabulaire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tabulaire tiếng Pháp nghĩa là gì.
tabulaire
tính từ
(có) dạng bàn
Relief tabulaire+ địa hình dạng bàn
xếp thành bảng
thành thỏi
Cristaux tabulaires+ tinh thể thành thỏi
danh từ giống đực
(sử học) viên giữa văn thư (cổ La Mã)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tabulaire trong tiếng Pháp
tabulaire. tính từ. (có) dạng bàn. Relief tabulaire+ địa hình dạng bàn. xếp thành bảng. thành thỏi. Cristaux tabulaires+ tinh thể thành thỏi. danh từ giống đực. (sử học) viên giữa văn thư (cổ La Mã).
Đây là cách dùng tabulaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tabulaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.