Thông tin thuật ngữ taché tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
taché (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ taché
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
taché tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ taché trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ taché tiếng Pháp nghĩa là gì.
taché
tính từ
có vết, có đốm
Banc taché d′encre+ ghế dài có vết mực
Marbre taché de gris+ đá hoa có đốm xám
Fruits tachés+ quả có đốm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của taché trong tiếng Pháp
taché. tính từ. có vết, có đốm. Banc taché d′encre+ ghế dài có vết mực. Marbre taché de gris+ đá hoa có đốm xám. Fruits tachés+ quả có đốm.
Đây là cách dùng taché tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ taché tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.