Thông tin thuật ngữ tache tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tache (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tache
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tache tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tache trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tache tiếng Pháp nghĩa là gì.
tache
danh từ giống cái
vết đốm
Tache de graisse+ vết mỡ bẩn
Taches solaires+ vết mặt trời
Tache de rousseur+ vết hoe
Tache mongolique+ vết chàm
Taches du léopard+ đốm da báo
Taches du plumage d′un oiseau+ đốm lông chim
(hội họa) mảng
(nghĩa bóng) vết nhơ
Une tache à la réputation+ một vết nhơ cho thanh danh
faire tache+ làm mất sự hài hòa+ (nghĩa bóng) lạc lõng, trơ trẽn
tache aveugle+ (giải phẫu) điểm mù
tache d′huile+ xem huile
tache jaune+ (giải phẫu) học điểm vàng
vouloir trouver des taches dans le soleil+ bới lông tìm vết
# đồng âm
Tâche.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tache trong tiếng Pháp
tache. danh từ giống cái. vết đốm. Tache de graisse+ vết mỡ bẩn. Taches solaires+ vết mặt trời. Tache de rousseur+ vết hoe. Tache mongolique+ vết chàm. Taches du léopard+ đốm da báo. Taches du plumage d′un oiseau+ đốm lông chim. (hội họa) mảng. (nghĩa bóng) vết nhơ. Une tache à la réputation+ một vết nhơ cho thanh danh. faire tache+ làm mất sự hài hòa+ (nghĩa bóng) lạc lõng, trơ trẽn. tache aveugle+ (giải phẫu) điểm mù. tache d′huile+ xem huile. tache jaune+ (giải phẫu) học điểm vàng. vouloir trouver des taches dans le soleil+ bới lông tìm vết. # đồng âm. Tâche..
Đây là cách dùng tache tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tache tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.