Thông tin thuật ngữ tapissier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tapissier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tapissier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tapissier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tapissier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tapissier tiếng Pháp nghĩa là gì.
tapissier
danh từ giống đực
thợ dệt thảm
người bồi tường, người trang trí màn trướng
thợ bọc (nệm ghế...)
Tapissier qui recouvre un siège+ thợ bọc lại ghế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tapissier trong tiếng Pháp
tapissier. danh từ giống đực. thợ dệt thảm. người bồi tường, người trang trí màn trướng. thợ bọc (nệm ghế...). Tapissier qui recouvre un siège+ thợ bọc lại ghế.
Đây là cách dùng tapissier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tapissier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.