tas tiếng Pháp là gì?

tas tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tas trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tas tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm tas tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tas tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tas tiếng Pháp nghĩa là gì.

tas
danh từ giống đực
đống
Un tas d′ordures+ một đống rác
(thân mật) hàng đống, hàng lô
Un tas de mensonges+ hàng lô điều nói dối
(kiến trúc) hiện trường
Tailler les pierres sur le tas+ đẽo đá tại hiện trường
crier famine sur un tas de blé+ xem blé
grève sur le tas+ cuộc bãi công tại nơi làm việc
prendre sur le tas+ bắt được quả tang
se mettre en tas+ thu mình lại
taper dans le tas+ đánh lung tung tha hồ mà lấy
# phản nghĩa
Eparpillement.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tas trong tiếng Pháp

tas. danh từ giống đực. đống. Un tas d′ordures+ một đống rác. (thân mật) hàng đống, hàng lô. Un tas de mensonges+ hàng lô điều nói dối. (kiến trúc) hiện trường. Tailler les pierres sur le tas+ đẽo đá tại hiện trường. crier famine sur un tas de blé+ xem blé. grève sur le tas+ cuộc bãi công tại nơi làm việc. prendre sur le tas+ bắt được quả tang. se mettre en tas+ thu mình lại. taper dans le tas+ đánh lung tung tha hồ mà lấy. # phản nghĩa. Eparpillement..

Đây là cách dùng tas tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tas tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tas