Thông tin thuật ngữ tavelure tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tavelure (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tavelure
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tavelure tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tavelure trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tavelure tiếng Pháp nghĩa là gì.
tavelure
danh từ giống cái
vết lấm chấm vết lốm đốm
bệnh đốm đen nẻ quả (của lê, táo)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tavelure trong tiếng Pháp
tavelure. danh từ giống cái. vết lấm chấm vết lốm đốm. bệnh đốm đen nẻ quả (của lê, táo).
Đây là cách dùng tavelure tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tavelure tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.