Thông tin thuật ngữ ticket tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ticket (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ticket
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ticket tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ticket trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ticket tiếng Pháp nghĩa là gì.
ticket
danh từ giống đực
vé, phiếu
Ticket d′autobus+ vé xe buýt
Ticket de rationnement+ phiếu phân phối (thực phẩm...)
(thông tục) tờ một nghìn frăng cũ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ticket trong tiếng Pháp
ticket. danh từ giống đực. vé, phiếu. Ticket d′autobus+ vé xe buýt. Ticket de rationnement+ phiếu phân phối (thực phẩm...). (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ.
Đây là cách dùng ticket tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ticket tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.