Thông tin thuật ngữ timide tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
timide (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ timide
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
timide tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ timide trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ timide tiếng Pháp nghĩa là gì.
timide
tính từ
rụt rè
Enfant timide+ đứa bé rụt rè
Air timide+ vẻ rụt rè
(văn học) nghệ thuật yếu ớt
Style timide+ văn phong yếu ớt
Pinceau timide+ nét vẻ yếu ớt
danh từ
người rụt rè
# phản nghĩa
Brave, courageux, fort. Audacieux, énergique, entreprenant, hardi. Assuré, cynique, effronté, outrecuidant.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của timide trong tiếng Pháp
timide. tính từ. rụt rè. Enfant timide+ đứa bé rụt rè. Air timide+ vẻ rụt rè. (văn học) nghệ thuật yếu ớt. Style timide+ văn phong yếu ớt. Pinceau timide+ nét vẻ yếu ớt. danh từ. người rụt rè. # phản nghĩa. Brave, courageux, fort. Audacieux, énergique, entreprenant, hardi. Assuré, cynique, effronté, outrecuidant..
Đây là cách dùng timide tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ timide tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.