tisonner tiếng Pháp là gì?

tisonner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tisonner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tisonner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm tisonner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tisonner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tisonner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tisonner tiếng Pháp nghĩa là gì.

tisonner
nội động từ
cời lò
Il tisonne en regardant la cendre+ ông cời lò, mắt nhìn đám tro
ngoại động từ
cời
Tisonner le feu+ cời lửa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tisonner trong tiếng Pháp

tisonner. nội động từ. cời lò. Il tisonne en regardant la cendre+ ông cời lò, mắt nhìn đám tro. ngoại động từ. cời. Tisonner le feu+ cời lửa.

Đây là cách dùng tisonner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tisonner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tisonner