tiédissement tiếng Pháp là gì?

tiédissement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiédissement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tiédissement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm tiédissement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tiédissement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tiédissement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiédissement tiếng Pháp nghĩa là gì.

tiédissement
danh từ giống đực
sự làm ấm lên
Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement+ mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiédissement trong tiếng Pháp

tiédissement. danh từ giống đực. sự làm ấm lên. Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement+ mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên.

Đây là cách dùng tiédissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiédissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tiédissement