Thông tin thuật ngữ tonicité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tonicité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tonicité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tonicité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tonicité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tonicité tiếng Pháp nghĩa là gì.
tonicité
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) trương lực (của cơ)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bổ sức
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tonicité trong tiếng Pháp
tonicité. danh từ giống cái. (sinh vật học, sinh lý học) trương lực (của cơ). (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bổ sức.
Đây là cách dùng tonicité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tonicité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.