Thông tin thuật ngữ tonifier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tonifier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tonifier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tonifier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tonifier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tonifier tiếng Pháp nghĩa là gì.
tonifier
ngoại động từ
làm săn (da)
Tonifier la peau+ làm săn da ra
bổ
Tonifier l′organisme+ bổ cho cơ thể
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tonifier trong tiếng Pháp
tonifier. ngoại động từ. làm săn (da). Tonifier la peau+ làm săn da ra. bổ. Tonifier l′organisme+ bổ cho cơ thể.
Đây là cách dùng tonifier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tonifier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.