tonique tiếng Pháp là gì?

tonique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tonique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tonique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm tonique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tonique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tonique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tonique tiếng Pháp nghĩa là gì.

tonique
tính từ
(thuộc) trương lực
Contraction tonique+ sự co trương lực
làm cho khỏe, bổ
Vin tonique+ rượu vang bổ
(ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm
Voyelle tonique+ nguyên âm thanh điệu
Accent tonique+ trọng âm
(âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ
convulsion tonique+ (y học) co giật cứng
danh từ giống đực
thuốc bổ
danh từ giống cái
(âm nhạc) âm chủ
# phản nghĩa
Amollissant, débilitant. Atone.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tonique trong tiếng Pháp

tonique. tính từ. (thuộc) trương lực. Contraction tonique+ sự co trương lực. làm cho khỏe, bổ. Vin tonique+ rượu vang bổ. (ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm. Voyelle tonique+ nguyên âm thanh điệu. Accent tonique+ trọng âm. (âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ. convulsion tonique+ (y học) co giật cứng. danh từ giống đực. thuốc bổ. danh từ giống cái. (âm nhạc) âm chủ. # phản nghĩa. Amollissant, débilitant. Atone..

Đây là cách dùng tonique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tonique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tonique