Thông tin thuật ngữ topaze tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
topaze (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ topaze
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
topaze tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ topaze trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ topaze tiếng Pháp nghĩa là gì.
topaze
danh từ giống cái
(khoáng vật học) topa, hoàng ngọc
danh từ giống đực
(động vật học) chim ruồi chéo đuôi, chim ruồi topa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của topaze trong tiếng Pháp
topaze. danh từ giống cái. (khoáng vật học) topa, hoàng ngọc. danh từ giống đực. (động vật học) chim ruồi chéo đuôi, chim ruồi topa.
Đây là cách dùng topaze tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ topaze tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.