Thông tin thuật ngữ torché tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
torché (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ torché
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
torché tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ torché trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ torché tiếng Pháp nghĩa là gì.
torché
tính từ (thân mật)
vẽ tài tình
làm cẩu thả
bien torché+ tuyệt trần-ăn mặc chửng chạc
mal torché+ làm cẩu thả+ ăn mặc lôi thôi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của torché trong tiếng Pháp
torché. tính từ (thân mật). vẽ tài tình. làm cẩu thả. bien torché+ tuyệt trần-ăn mặc chửng chạc. mal torché+ làm cẩu thả+ ăn mặc lôi thôi.
Đây là cách dùng torché tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ torché tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.