Thông tin thuật ngữ tourbillon tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tourbillon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tourbillon
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tourbillon tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tourbillon trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tourbillon tiếng Pháp nghĩa là gì.
tourbillon
danh từ giống đực
gió lốc
Un tourbillon souleva la poussière+ một cơn gió lốc cuốn bụi lên
cuộn xoáy lên
Un tourbillon de fumée+ một cuộn khói xoáy lên
chỗ nước xoáy
Les tourbillons d′une rivière+ những chỗ nước xoáy của một con sông
(nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng
Le toubillon du monde+ sự quay cuồng của thế giới
Entraîné dans un tourbillon de plaisirs+ bị lôi cuốn vào cảnh rộn ràng vui chơi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tourbillon trong tiếng Pháp
tourbillon. danh từ giống đực. gió lốc. Un tourbillon souleva la poussière+ một cơn gió lốc cuốn bụi lên. cuộn xoáy lên. Un tourbillon de fumée+ một cuộn khói xoáy lên. chỗ nước xoáy. Les tourbillons d′une rivière+ những chỗ nước xoáy của một con sông. (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng. Le toubillon du monde+ sự quay cuồng của thế giới. Entraîné dans un tourbillon de plaisirs+ bị lôi cuốn vào cảnh rộn ràng vui chơi.
Đây là cách dùng tourbillon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tourbillon tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.