Thông tin thuật ngữ tourmenté tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tourmenté (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tourmenté
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tourmenté tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tourmenté trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tourmenté tiếng Pháp nghĩa là gì.
tourmenté
tính từ
day dứt, bứt rứt, băn khoăn
Conscience tourmentée+ lương tâm day dứt
Visage tourmenté+ mặt có vẻ băn khoăn
sóng gió ba đào
Mer tourmentée+ biển nổi sóng, biển động
Vie tourmentée+ cuộc đời sóng gió
không đều đặn, gồ ghề
gò gẫm
Style tourmenté+ lời văn gò gẫm
rườm rà
Dessin tourmenté+ bức vẽ rườm rà
# phản nghĩa
Calme; égal; simple.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tourmenté trong tiếng Pháp
tourmenté. tính từ. day dứt, bứt rứt, băn khoăn. Conscience tourmentée+ lương tâm day dứt. Visage tourmenté+ mặt có vẻ băn khoăn. sóng gió ba đào. Mer tourmentée+ biển nổi sóng, biển động. Vie tourmentée+ cuộc đời sóng gió. không đều đặn, gồ ghề. gò gẫm. Style tourmenté+ lời văn gò gẫm. rườm rà. Dessin tourmenté+ bức vẽ rườm rà. # phản nghĩa. Calme; égal; simple..
Đây là cách dùng tourmenté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tourmenté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.