Thông tin thuật ngữ tracasser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tracasser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tracasser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tracasser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tracasser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tracasser tiếng Pháp nghĩa là gì.
tracasser
ngoại động từ
làm cho lo lắng, làm cho phiền nhiễu
Des difficultés financières le tracassent+ những khó khăn về tài chính làm cho anh ấy lo lắng
(từ cũ, nghĩa cũ) xáo trộn, cời
Tracasser le feu+ cời lửa
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) đi đi lại lại, loay hoay
Elle ne fait que tracasser du matin au soir+ bà ta chỉ loay hoay từ sáng đến tối
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tracasser trong tiếng Pháp
tracasser. ngoại động từ. làm cho lo lắng, làm cho phiền nhiễu. Des difficultés financières le tracassent+ những khó khăn về tài chính làm cho anh ấy lo lắng. (từ cũ, nghĩa cũ) xáo trộn, cời. Tracasser le feu+ cời lửa. nội động từ. (từ cũ, nghĩa cũ) đi đi lại lại, loay hoay. Elle ne fait que tracasser du matin au soir+ bà ta chỉ loay hoay từ sáng đến tối.
Đây là cách dùng tracasser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tracasser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.