trame tiếng Pháp là gì?

trame tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trame trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trame tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm trame tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trame

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trame tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trame tiếng Pháp nghĩa là gì.

trame
danh từ giống cái
(ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ
Trame d′accrochage+ sợi ngang để nối
Trame de dessus/trame de dessous+ sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới)
Trame d′endroit/trame d′envers+ sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải)
Trame quadrillée+ mành ô vuông
Trame trichrome+ mành ba màu
(nhiếp ảnh) tấm lưới
lưới
Trame pulmonaire+ (giải phẫu) lưới phổi
(nghĩa bóng) nền, lõi
La trame de l′histoire+ cái nền của lịch sử
(từ cũ; nghĩa cũ) âm mưu
Ourdir une trame odieuse+ chuẩn bị một âm mưu bỉ ổi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trame trong tiếng Pháp

trame. danh từ giống cái. (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ. Trame d′accrochage+ sợi ngang để nối. Trame de dessus/trame de dessous+ sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới). Trame d′endroit/trame d′envers+ sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải). Trame quadrillée+ mành ô vuông. Trame trichrome+ mành ba màu. (nhiếp ảnh) tấm lưới. lưới. Trame pulmonaire+ (giải phẫu) lưới phổi. (nghĩa bóng) nền, lõi. La trame de l′histoire+ cái nền của lịch sử. (từ cũ; nghĩa cũ) âm mưu. Ourdir une trame odieuse+ chuẩn bị một âm mưu bỉ ổi.

Đây là cách dùng trame tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trame tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trame