tranché tiếng Pháp là gì?

tranché tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tranché trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tranché tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm tranché tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tranché

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tranché tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tranché tiếng Pháp nghĩa là gì.

tranché
tính từ
rõ nét, rõ rệt
Couleurs tranchées+ màu sắc rõ nét
Ligne de démarcation tranchée+ ranh giới rõ rệt
quả quyết, dứt khoát
Affirmation tranchée+ điều khẳng định dứt khoát
# phản nghĩa
Confus, indistinct.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tranché trong tiếng Pháp

tranché. tính từ. rõ nét, rõ rệt. Couleurs tranchées+ màu sắc rõ nét. Ligne de démarcation tranchée+ ranh giới rõ rệt. quả quyết, dứt khoát. Affirmation tranchée+ điều khẳng định dứt khoát. # phản nghĩa. Confus, indistinct..

Đây là cách dùng tranché tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tranché tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tranché